Giải tám | 19 |
Giải bảy | 205 |
Giải sáu | 3580 0711 9513 |
Giải năm | 3095 |
Giải tư | 56762 18750 67112 21225 46550 58826 02709 |
Giải ba | 71656 78848 |
Giải nhì | 05559 |
Giải nhất | 16092 |
Giải đặc biệt | 428213 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 341 |
Giải sáu | 2577 3228 2074 |
Giải năm | 5259 |
Giải tư | 35523 22630 05260 03988 27538 99151 69557 |
Giải ba | 92517 92643 |
Giải nhì | 22514 |
Giải nhất | 39300 |
Giải đặc biệt | 960198 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 8424 3822 0464 |
Giải năm | 8123 |
Giải tư | 44015 45762 87983 20428 61130 04198 42965 |
Giải ba | 90856 96478 |
Giải nhì | 52761 |
Giải nhất | 86200 |
Giải đặc biệt | 523343 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần