Giải tám | 10 |
Giải bảy | 341 |
Giải sáu | 2310 0908 5185 |
Giải năm | 3447 |
Giải tư | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
Giải ba | 18830 80823 |
Giải nhì | 94245 |
Giải nhất | 10103 |
Giải đặc biệt | 372927 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 6306 4512 2910 |
Giải năm | 2443 |
Giải tư | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 |
Giải ba | 57601 54713 |
Giải nhì | 27429 |
Giải nhất | 12768 |
Giải đặc biệt | 737323 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 9351 4796 1364 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải ba | 75158 14420 |
Giải nhì | 60819 |
Giải nhất | 56882 |
Giải đặc biệt | 578817 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần