Giải tám | 65 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 1686 9473 0303 |
Giải năm | 9915 |
Giải tư | 32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
Giải ba | 14352 91177 |
Giải nhì | 35889 |
Giải nhất | 84502 |
Giải đặc biệt | 211832 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 2304 2224 5599 |
Giải năm | 8801 |
Giải tư | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
Giải ba | 28095 06192 |
Giải nhì | 45519 |
Giải nhất | 15255 |
Giải đặc biệt | 334320 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 8445 6936 0252 |
Giải năm | 5217 |
Giải tư | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải ba | 59166 68303 |
Giải nhì | 94571 |
Giải nhất | 22278 |
Giải đặc biệt | 961419 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần