Giải tám | 14 |
Giải bảy | 342 |
Giải sáu | 6424 0242 8430 |
Giải năm | 3504 |
Giải tư | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 |
Giải ba | 90472 28124 |
Giải nhì | 14581 |
Giải nhất | 14086 |
Giải đặc biệt | 727077 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 8790 5246 9056 |
Giải năm | 8555 |
Giải tư | 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 |
Giải ba | 72707 29197 |
Giải nhì | 26159 |
Giải nhất | 96760 |
Giải đặc biệt | 602436 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 3284 9678 8881 |
Giải năm | 0732 |
Giải tư | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Giải ba | 66219 90660 |
Giải nhì | 63913 |
Giải nhất | 41707 |
Giải đặc biệt | 052659 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần