Giải tám | 97 |
Giải bảy | 798 |
Giải sáu | 3302 4572 9142 |
Giải năm | 9753 |
Giải tư | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 |
Giải ba | 33658 91613 |
Giải nhì | 82293 |
Giải nhất | 70164 |
Giải đặc biệt | 882509 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 2879 5082 5028 |
Giải năm | 2679 |
Giải tư | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 |
Giải ba | 12733 79339 |
Giải nhì | 54801 |
Giải nhất | 36459 |
Giải đặc biệt | 878232 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 529 |
Giải sáu | 7400 3391 6405 |
Giải năm | 9317 |
Giải tư | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải ba | 81829 86580 |
Giải nhì | 57747 |
Giải nhất | 57684 |
Giải đặc biệt | 761434 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần