Giải ĐB | 66780 |
Giải nhất | 39213 |
Giải nhì | 65112 46159 |
Giải ba | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư | 1460 0639 0856 3028 |
Giải năm | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu | 486 811 326 |
Giải bảy | 74 78 71 59 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 087 |
Giải sáu | 8297 5254 7627 |
Giải năm | 1256 |
Giải tư | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 |
Giải ba | 36127 60539 |
Giải nhì | 36783 |
Giải nhất | 51319 |
Giải đặc biệt | 350440 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 829 |
Giải sáu | 6158 8705 7816 |
Giải năm | 0227 |
Giải tư | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
Giải ba | 85096 72346 |
Giải nhì | 18280 |
Giải nhất | 93438 |
Giải đặc biệt | 679346 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 564 |
Giải sáu | 5237 5429 7601 |
Giải năm | 6557 |
Giải tư | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 |
Giải ba | 32083 10310 |
Giải nhì | 43586 |
Giải nhất | 03110 |
Giải đặc biệt | 259354 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 5961 7257 6988 |
Giải năm | 0826 |
Giải tư | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
Giải ba | 10736 74458 |
Giải nhì | 67278 |
Giải nhất | 69647 |
Giải đặc biệt | 481427 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 380 |
Giải sáu | 5658 0374 7773 |
Giải năm | 8111 |
Giải tư | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Giải ba | 23340 22413 |
Giải nhì | 69046 |
Giải nhất | 75567 |
Giải đặc biệt | 667317 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 153 |
Giải sáu | 9931 9500 5890 |
Giải năm | 5688 |
Giải tư | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
Giải ba | 40276 79509 |
Giải nhì | 39046 |
Giải nhất | 20539 |
Giải đặc biệt | 687793 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 70 |
Bộ số thứ ba | 861 |
Bộ số thứ nhất | 0574 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần