| Giải ĐB | 63315 |
| Giải nhất | 77119 |
| Giải nhì | 76395 45382 |
| Giải ba | 51215 39910 49630 18597 52888 35871 |
| Giải tư | 5715 6153 5487 4710 |
| Giải năm | 1983 3913 2815 2794 1606 1207 |
| Giải sáu | 705 718 216 |
| Giải bảy | 77 45 67 00 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 248 |
| Giải sáu | 1810 1185 0060 |
| Giải năm | 9786 |
| Giải tư | 81428 23299 32395 34747 43663 62901 84335 |
| Giải ba | 88143 29458 |
| Giải nhì | 96024 |
| Giải nhất | 73332 |
| Giải đặc biệt | 236356 |
| Giải tám | 13 |
| Giải bảy | 779 |
| Giải sáu | 3031 0708 9129 |
| Giải năm | 3619 |
| Giải tư | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 |
| Giải ba | 31706 15947 |
| Giải nhì | 04908 |
| Giải nhất | 04473 |
| Giải đặc biệt | 349049 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 209 |
| Giải sáu | 4663 5432 3003 |
| Giải năm | 6870 |
| Giải tư | 61377 00931 02159 28577 97391 71342 18577 |
| Giải ba | 19160 89240 |
| Giải nhì | 23413 |
| Giải nhất | 30696 |
| Giải đặc biệt | 083990 |
| Giải tám | 76 |
| Giải bảy | 660 |
| Giải sáu | 4062 9206 8794 |
| Giải năm | 8049 |
| Giải tư | 19753 29551 60546 96937 45737 41418 45847 |
| Giải ba | 03325 40230 |
| Giải nhì | 79551 |
| Giải nhất | 17924 |
| Giải đặc biệt | 049347 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 372 |
| Giải sáu | 8595 5321 6768 |
| Giải năm | 8294 |
| Giải tư | 57471 49952 75965 91645 37022 81020 05372 |
| Giải ba | 98965 53909 |
| Giải nhì | 08814 |
| Giải nhất | 84569 |
| Giải đặc biệt | 558825 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 09 |
| Bộ số thứ ba | 591 |
| Bộ số thứ nhất | 5041 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần