Giải ĐB | 20534 |
Giải nhất | 50781 |
Giải nhì | 91335 88887 |
Giải ba | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
Giải tư | 3509 8724 2910 8903 |
Giải năm | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
Giải sáu | 464 997 175 |
Giải bảy | 67 13 62 78 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 3405 3137 5051 |
Giải năm | 1955 |
Giải tư | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 |
Giải ba | 98323 34120 |
Giải nhì | 91448 |
Giải nhất | 09319 |
Giải đặc biệt | 854696 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 409 |
Giải sáu | 4777 1985 8856 |
Giải năm | 3757 |
Giải tư | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 |
Giải ba | 39238 80665 |
Giải nhì | 30799 |
Giải nhất | 55643 |
Giải đặc biệt | 729493 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 5581 1538 1433 |
Giải năm | 0127 |
Giải tư | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
Giải ba | 96625 90011 |
Giải nhì | 31999 |
Giải nhất | 51271 |
Giải đặc biệt | 626091 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 931 |
Giải sáu | 8913 2845 1470 |
Giải năm | 9444 |
Giải tư | 45206 15745 52490 43010 82640 64857 54605 |
Giải ba | 32202 42536 |
Giải nhì | 98191 |
Giải nhất | 00012 |
Giải đặc biệt | 270569 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 4702 1546 4979 |
Giải năm | 4031 |
Giải tư | 80027 20991 90981 88631 95080 48463 58791 |
Giải ba | 73095 58253 |
Giải nhì | 84675 |
Giải nhất | 23818 |
Giải đặc biệt | 303042 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 22 |
Bộ số thứ ba | 573 |
Bộ số thứ nhất | 1254 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần