Giải tám | 43 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 8761 8614 8569 |
Giải năm | 3818 |
Giải tư | 66567 39285 75031 18375 53325 22011 72107 |
Giải ba | 39807 74150 |
Giải nhì | 73682 |
Giải nhất | 92864 |
Giải đặc biệt | 987011 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 2028 4472 8091 |
Giải năm | 1295 |
Giải tư | 30373 65903 19947 25590 42771 40226 51385 |
Giải ba | 76095 98169 |
Giải nhì | 49411 |
Giải nhất | 57948 |
Giải đặc biệt | 758980 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 570 |
Giải sáu | 3524 3462 3078 |
Giải năm | 8640 |
Giải tư | 03658 29240 84589 69924 21976 64054 05687 |
Giải ba | 44022 41171 |
Giải nhì | 58484 |
Giải nhất | 45160 |
Giải đặc biệt | 569766 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần