Giải tám | 21 |
Giải bảy | 352 |
Giải sáu | 1533 3615 4710 |
Giải năm | 8118 |
Giải tư | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
Giải ba | 55723 27991 |
Giải nhì | 05727 |
Giải nhất | 58011 |
Giải đặc biệt | 661321 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 647 |
Giải sáu | 0671 4408 8986 |
Giải năm | 4498 |
Giải tư | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
Giải ba | 78835 28473 |
Giải nhì | 76491 |
Giải nhất | 69899 |
Giải đặc biệt | 382358 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 8594 9348 8576 |
Giải năm | 8225 |
Giải tư | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
Giải ba | 73466 75246 |
Giải nhì | 88670 |
Giải nhất | 10228 |
Giải đặc biệt | 663408 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần