Giải tám | 17 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 7887 6420 0971 |
Giải năm | 9546 |
Giải tư | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 |
Giải ba | 91907 36410 |
Giải nhì | 28039 |
Giải nhất | 02887 |
Giải đặc biệt | 164883 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 161 |
Giải sáu | 2251 6055 8911 |
Giải năm | 5872 |
Giải tư | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 |
Giải ba | 27913 34901 |
Giải nhì | 43832 |
Giải nhất | 56005 |
Giải đặc biệt | 069880 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 091 |
Giải sáu | 4677 9680 5588 |
Giải năm | 5829 |
Giải tư | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 |
Giải ba | 41967 93082 |
Giải nhì | 21347 |
Giải nhất | 95905 |
Giải đặc biệt | 042268 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần