Giải tám | 28 |
Giải bảy | 996 |
Giải sáu | 9917 5103 7469 |
Giải năm | 7197 |
Giải tư | 61279 12689 99631 34615 71015 86571 95229 |
Giải ba | 08112 08038 |
Giải nhì | 44375 |
Giải nhất | 61746 |
Giải đặc biệt | 991152 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 5654 1949 0846 |
Giải năm | 3703 |
Giải tư | 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 |
Giải ba | 87957 36239 |
Giải nhì | 81629 |
Giải nhất | 54608 |
Giải đặc biệt | 192489 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 512 |
Giải sáu | 6301 7352 1738 |
Giải năm | 7643 |
Giải tư | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 |
Giải ba | 82864 02890 |
Giải nhì | 64097 |
Giải nhất | 46060 |
Giải đặc biệt | 503113 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần