Giải ĐB | 58978 |
Giải nhất | 88665 |
Giải nhì | 63874 24652 |
Giải ba | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Giải tư | 4329 1365 6557 3223 |
Giải năm | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Giải sáu | 998 662 767 |
Giải bảy | 82 26 46 02 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 104 |
Giải sáu | 9829 0037 3610 |
Giải năm | 8606 |
Giải tư | 92012 29381 50251 74899 80713 22140 51733 |
Giải ba | 30603 29120 |
Giải nhì | 47722 |
Giải nhất | 89256 |
Giải đặc biệt | 615269 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 2551 4401 4654 |
Giải năm | 3723 |
Giải tư | 98870 60049 42837 15831 86851 08020 47233 |
Giải ba | 56895 07661 |
Giải nhì | 76916 |
Giải nhất | 84618 |
Giải đặc biệt | 050526 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 3160 3835 8329 |
Giải năm | 1043 |
Giải tư | 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 |
Giải ba | 82316 71086 |
Giải nhì | 48295 |
Giải nhất | 20542 |
Giải đặc biệt | 833769 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 199 |
Giải sáu | 4326 5406 6224 |
Giải năm | 7989 |
Giải tư | 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
Giải ba | 77238 71277 |
Giải nhì | 94630 |
Giải nhất | 13548 |
Giải đặc biệt | 344900 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 9175 4617 5953 |
Giải năm | 3667 |
Giải tư | 07096 92127 17729 65300 59019 89120 50250 |
Giải ba | 66161 27241 |
Giải nhì | 41247 |
Giải nhất | 53067 |
Giải đặc biệt | 750149 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 784 |
Bộ số thứ nhất | 3397 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần