Giải ĐB | 18159 |
Giải nhất | 39067 |
Giải nhì | 16676 85871 |
Giải ba | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
Giải tư | 2438 9709 3668 0499 |
Giải năm | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
Giải sáu | 575 450 089 |
Giải bảy | 96 84 47 65 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 4575 0652 5834 |
Giải năm | 8244 |
Giải tư | 47480 86603 21272 80241 22141 25070 33022 |
Giải ba | 04514 43847 |
Giải nhì | 60166 |
Giải nhất | 74225 |
Giải đặc biệt | 740774 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 7237 8936 9253 |
Giải năm | 4823 |
Giải tư | 60584 95021 09284 50834 41519 84253 97480 |
Giải ba | 86268 65451 |
Giải nhì | 88394 |
Giải nhất | 88961 |
Giải đặc biệt | 802043 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 3105 6551 3278 |
Giải năm | 9288 |
Giải tư | 23077 42891 20127 17381 37326 94642 22975 |
Giải ba | 04198 98417 |
Giải nhì | 21518 |
Giải nhất | 40387 |
Giải đặc biệt | 516212 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 9703 5106 9607 |
Giải năm | 7237 |
Giải tư | 64241 83470 86616 63540 51037 73686 70326 |
Giải ba | 88864 91316 |
Giải nhì | 82867 |
Giải nhất | 02912 |
Giải đặc biệt | 137916 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 9114 6781 0155 |
Giải năm | 2340 |
Giải tư | 48996 05552 02694 23451 37692 75599 13734 |
Giải ba | 04508 34804 |
Giải nhì | 40500 |
Giải nhất | 86704 |
Giải đặc biệt | 827850 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 964 |
Bộ số thứ nhất | 0545 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần