Giải ĐB | 14180 |
Giải nhất | 72849 |
Giải nhì | 48029 28854 |
Giải ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Giải tư | 6904 3118 0444 2961 |
Giải năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Giải sáu | 617 257 235 |
Giải bảy | 61 37 02 51 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 636 |
Giải sáu | 2125 4252 9301 |
Giải năm | 5612 |
Giải tư | 81276 86181 68936 89899 14086 66420 98377 |
Giải ba | 01675 91190 |
Giải nhì | 18352 |
Giải nhất | 11630 |
Giải đặc biệt | 881024 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 1517 8711 3066 |
Giải năm | 5006 |
Giải tư | 44757 81931 53462 61767 71099 57015 47685 |
Giải ba | 31262 01216 |
Giải nhì | 39313 |
Giải nhất | 96356 |
Giải đặc biệt | 624426 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 465 |
Giải sáu | 5698 4651 7743 |
Giải năm | 3018 |
Giải tư | 01143 34661 08617 71312 93239 01532 32462 |
Giải ba | 06790 22760 |
Giải nhì | 11454 |
Giải nhất | 00575 |
Giải đặc biệt | 880380 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 7951 9400 7069 |
Giải năm | 6587 |
Giải tư | 10421 49280 73235 99268 24963 48754 61276 |
Giải ba | 92907 65703 |
Giải nhì | 40153 |
Giải nhất | 32240 |
Giải đặc biệt | 847955 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 8396 7108 0454 |
Giải năm | 7262 |
Giải tư | 95094 67097 62321 79380 67142 47404 00516 |
Giải ba | 33884 38639 |
Giải nhì | 67523 |
Giải nhất | 68834 |
Giải đặc biệt | 029591 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 238 |
Bộ số thứ nhất | 1595 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần