Giải ĐB | 41066 |
Giải nhất | 64396 |
Giải nhì | 84825 27639 |
Giải ba | 66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
Giải tư | 7455 2112 8808 1850 |
Giải năm | 1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
Giải sáu | 184 350 390 |
Giải bảy | 24 30 11 73 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 678 |
Giải sáu | 7942 8170 8226 |
Giải năm | 7598 |
Giải tư | 44099 86184 40781 78361 55650 05620 69960 |
Giải ba | 79483 15233 |
Giải nhì | 89643 |
Giải nhất | 81541 |
Giải đặc biệt | 247011 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 3299 7921 9345 |
Giải năm | 3614 |
Giải tư | 30471 01305 46420 11109 14168 89590 74119 |
Giải ba | 85912 96395 |
Giải nhì | 00127 |
Giải nhất | 18251 |
Giải đặc biệt | 184108 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 287 |
Giải sáu | 7245 8195 6994 |
Giải năm | 3624 |
Giải tư | 84218 38390 37815 58053 19383 18960 43716 |
Giải ba | 48986 32175 |
Giải nhì | 92299 |
Giải nhất | 48939 |
Giải đặc biệt | 367304 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 720 |
Giải sáu | 3695 0564 3728 |
Giải năm | 0757 |
Giải tư | 20573 74823 04569 30668 12440 27156 88776 |
Giải ba | 95296 24175 |
Giải nhì | 77440 |
Giải nhất | 73401 |
Giải đặc biệt | 907297 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 799 |
Giải sáu | 1958 3854 0142 |
Giải năm | 9813 |
Giải tư | 09449 10958 52362 54235 27153 68611 32909 |
Giải ba | 72325 21948 |
Giải nhì | 40583 |
Giải nhất | 82952 |
Giải đặc biệt | 840624 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 780 |
Bộ số thứ nhất | 8091 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần