Giải ĐB | 72660 |
Giải nhất | 88904 |
Giải nhì | 93939 33741 |
Giải ba | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
Giải tư | 3430 4479 3759 5727 |
Giải năm | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
Giải sáu | 691 537 493 |
Giải bảy | 94 04 36 43 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 137 |
Giải sáu | 6173 8118 3298 |
Giải năm | 5789 |
Giải tư | 21455 14927 01759 55137 21554 76255 82713 |
Giải ba | 99247 75422 |
Giải nhì | 82642 |
Giải nhất | 30825 |
Giải đặc biệt | 101247 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 077 |
Giải sáu | 5251 9227 8285 |
Giải năm | 6444 |
Giải tư | 38930 79038 16014 95999 78665 17928 59979 |
Giải ba | 74067 29211 |
Giải nhì | 79206 |
Giải nhất | 37947 |
Giải đặc biệt | 464366 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 910 |
Giải sáu | 6435 1274 2614 |
Giải năm | 7430 |
Giải tư | 26492 20735 98340 24630 77053 64447 88403 |
Giải ba | 42328 96558 |
Giải nhì | 80415 |
Giải nhất | 53868 |
Giải đặc biệt | 547319 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 4649 7114 7891 |
Giải năm | 9297 |
Giải tư | 09546 83070 69674 72847 56378 64192 28958 |
Giải ba | 36655 44693 |
Giải nhì | 21362 |
Giải nhất | 07719 |
Giải đặc biệt | 679101 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 934 |
Giải sáu | 3641 5731 9571 |
Giải năm | 3474 |
Giải tư | 76469 62290 75241 90380 23168 51109 34942 |
Giải ba | 26337 83030 |
Giải nhì | 79682 |
Giải nhất | 55323 |
Giải đặc biệt | 913272 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 3980 3744 5757 |
Giải năm | 4799 |
Giải tư | 73671 34639 68163 68502 73178 80797 65080 |
Giải ba | 12222 71369 |
Giải nhì | 53304 |
Giải nhất | 31815 |
Giải đặc biệt | 502350 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 316 |
Bộ số thứ nhất | 4442 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần