Giải ĐB | 25938 |
Giải nhất | 21726 |
Giải nhì | 10907 67099 |
Giải ba | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
Giải tư | 2024 9847 5561 6356 |
Giải năm | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
Giải sáu | 736 092 533 |
Giải bảy | 84 10 95 16 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 9787 3936 1092 |
Giải năm | 5271 |
Giải tư | 68961 29539 41490 28512 48305 73541 55326 |
Giải ba | 18368 60228 |
Giải nhì | 25621 |
Giải nhất | 74783 |
Giải đặc biệt | 392530 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 2342 6013 7845 |
Giải năm | 9434 |
Giải tư | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 |
Giải ba | 99036 54392 |
Giải nhì | 54685 |
Giải nhất | 20354 |
Giải đặc biệt | 096771 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 0468 0632 5601 |
Giải năm | 0949 |
Giải tư | 64123 97663 32640 34612 41364 90279 29104 |
Giải ba | 21587 68742 |
Giải nhì | 85884 |
Giải nhất | 99157 |
Giải đặc biệt | 401870 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 320 |
Giải sáu | 1192 8906 0162 |
Giải năm | 8274 |
Giải tư | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
Giải ba | 68142 46953 |
Giải nhì | 30057 |
Giải nhất | 51489 |
Giải đặc biệt | 508011 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 368 |
Giải sáu | 2312 2702 3559 |
Giải năm | 9809 |
Giải tư | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
Giải ba | 76681 27458 |
Giải nhì | 29453 |
Giải nhất | 77287 |
Giải đặc biệt | 265759 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 5502 1909 2915 |
Giải năm | 2149 |
Giải tư | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 |
Giải ba | 11261 75408 |
Giải nhì | 22372 |
Giải nhất | 09115 |
Giải đặc biệt | 733388 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 472 |
Bộ số thứ nhất | 5444 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần