Giải ĐB | 64615 |
Giải nhất | 45929 |
Giải nhì | 04518 92980 |
Giải ba | 27250 66054 77407 35092 43193 97358 |
Giải tư | 5273 5132 7447 5319 |
Giải năm | 1064 1863 8177 2759 6711 1484 |
Giải sáu | 670 741 929 |
Giải bảy | 14 42 74 25 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 746 |
Giải sáu | 0326 3086 8378 |
Giải năm | 2384 |
Giải tư | 64649 27524 01420 75023 79358 19833 93541 |
Giải ba | 23896 21193 |
Giải nhì | 88720 |
Giải nhất | 41464 |
Giải đặc biệt | 118869 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 6586 8998 5771 |
Giải năm | 3336 |
Giải tư | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 |
Giải ba | 59932 71995 |
Giải nhì | 96238 |
Giải nhất | 09179 |
Giải đặc biệt | 765186 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 085 |
Giải sáu | 8005 0353 6266 |
Giải năm | 4388 |
Giải tư | 44126 45069 69136 18032 54367 75913 68081 |
Giải ba | 07109 79741 |
Giải nhì | 50482 |
Giải nhất | 59853 |
Giải đặc biệt | 241605 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 708 |
Giải sáu | 0947 2781 9630 |
Giải năm | 6913 |
Giải tư | 84387 77028 43527 35214 98428 27002 62616 |
Giải ba | 06640 13467 |
Giải nhì | 26653 |
Giải nhất | 97782 |
Giải đặc biệt | 881448 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 117 |
Giải sáu | 9043 5020 3484 |
Giải năm | 6202 |
Giải tư | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
Giải ba | 37096 11487 |
Giải nhì | 63355 |
Giải nhất | 72055 |
Giải đặc biệt | 965636 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 200 |
Giải sáu | 0170 3275 4804 |
Giải năm | 7371 |
Giải tư | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 |
Giải ba | 67284 64665 |
Giải nhì | 38307 |
Giải nhất | 80078 |
Giải đặc biệt | 134156 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 648 |
Bộ số thứ nhất | 4317 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần