Giải ĐB | 69448 |
Giải nhất | 60965 |
Giải nhì | 14655 68654 |
Giải ba | 62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tư | 0196 6854 6812 6911 |
Giải năm | 2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáu | 223 568 274 |
Giải bảy | 99 16 29 06 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 0913 7333 4971 |
Giải năm | 0497 |
Giải tư | 66270 77728 12914 44546 05449 61277 03115 |
Giải ba | 06455 88314 |
Giải nhì | 79518 |
Giải nhất | 93517 |
Giải đặc biệt | 884864 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 7329 5431 9929 |
Giải năm | 0156 |
Giải tư | 15193 76807 04844 49697 23604 06270 44077 |
Giải ba | 74735 24599 |
Giải nhì | 19472 |
Giải nhất | 99222 |
Giải đặc biệt | 568160 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 2477 4219 2314 |
Giải năm | 0688 |
Giải tư | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
Giải ba | 69107 85233 |
Giải nhì | 38858 |
Giải nhất | 40642 |
Giải đặc biệt | 905951 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 4187 5715 5741 |
Giải năm | 7970 |
Giải tư | 33008 45079 99438 36031 87350 71431 10746 |
Giải ba | 27205 53807 |
Giải nhì | 94394 |
Giải nhất | 73621 |
Giải đặc biệt | 125224 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 5145 0653 8119 |
Giải năm | 2015 |
Giải tư | 02544 70622 10036 52211 05490 93766 84262 |
Giải ba | 23219 62821 |
Giải nhì | 00308 |
Giải nhất | 71052 |
Giải đặc biệt | 687402 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 7549 3805 7769 |
Giải năm | 5568 |
Giải tư | 10036 45505 29616 28009 37744 72152 26368 |
Giải ba | 26331 85690 |
Giải nhì | 96977 |
Giải nhất | 12586 |
Giải đặc biệt | 022751 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 528 |
Bộ số thứ nhất | 0094 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần