Giải ĐB | 77675 |
Giải nhất | 54981 |
Giải nhì | 80279 53883 |
Giải ba | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
Giải tư | 6995 2998 7601 2848 |
Giải năm | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
Giải sáu | 975 387 984 |
Giải bảy | 80 54 07 62 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 7600 9216 1623 |
Giải năm | 1344 |
Giải tư | 17664 36294 02682 35114 04030 77742 18859 |
Giải ba | 07093 12932 |
Giải nhì | 08172 |
Giải nhất | 45129 |
Giải đặc biệt | 457479 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 5913 8762 5452 |
Giải năm | 5869 |
Giải tư | 40502 55661 51890 33765 98904 56406 93954 |
Giải ba | 55504 38455 |
Giải nhì | 21432 |
Giải nhất | 56224 |
Giải đặc biệt | 351261 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 330 |
Giải sáu | 6195 2146 0101 |
Giải năm | 3779 |
Giải tư | 64932 04463 26494 55711 75379 87673 27548 |
Giải ba | 91122 28088 |
Giải nhì | 97059 |
Giải nhất | 55003 |
Giải đặc biệt | 941126 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 102 |
Giải sáu | 5863 0035 7985 |
Giải năm | 3302 |
Giải tư | 33556 25493 10773 75086 60420 94222 65848 |
Giải ba | 17770 48616 |
Giải nhì | 98640 |
Giải nhất | 44760 |
Giải đặc biệt | 785398 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 3787 1183 6748 |
Giải năm | 9123 |
Giải tư | 94429 90106 41849 81190 18477 28692 00316 |
Giải ba | 74930 73580 |
Giải nhì | 18406 |
Giải nhất | 14110 |
Giải đặc biệt | 886877 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 923 |
Bộ số thứ nhất | 9779 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần