Giải ĐB | 74244 |
Giải nhất | 94858 |
Giải nhì | 05666 08686 |
Giải ba | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
Giải tư | 6796 2609 4074 8149 |
Giải năm | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
Giải sáu | 628 998 660 |
Giải bảy | 42 95 60 26 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 450 |
Giải sáu | 9855 2693 2206 |
Giải năm | 2528 |
Giải tư | 65920 88504 38468 52523 63007 32747 56552 |
Giải ba | 54006 55888 |
Giải nhì | 54384 |
Giải nhất | 80940 |
Giải đặc biệt | 037599 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 9919 6512 9923 |
Giải năm | 5710 |
Giải tư | 55577 83020 97395 13332 48041 61973 47339 |
Giải ba | 49210 25852 |
Giải nhì | 54819 |
Giải nhất | 72935 |
Giải đặc biệt | 811004 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 299 |
Giải sáu | 4736 0805 9876 |
Giải năm | 4522 |
Giải tư | 11271 69708 66251 03370 00709 16698 02983 |
Giải ba | 04952 67982 |
Giải nhì | 76050 |
Giải nhất | 41563 |
Giải đặc biệt | 078593 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 5053 4579 4616 |
Giải năm | 1407 |
Giải tư | 32366 42656 28964 06703 25039 45297 53781 |
Giải ba | 05433 48356 |
Giải nhì | 25943 |
Giải nhất | 55987 |
Giải đặc biệt | 831454 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 734 |
Giải sáu | 7935 3983 7809 |
Giải năm | 0707 |
Giải tư | 14381 21431 87148 24699 03896 97059 58670 |
Giải ba | 28698 22104 |
Giải nhì | 98183 |
Giải nhất | 43567 |
Giải đặc biệt | 976536 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 418 |
Bộ số thứ nhất | 5335 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần