Giải ĐB | 89862 |
Giải nhất | 91461 |
Giải nhì | 33515 56091 |
Giải ba | 02478 53877 91237 20313 09110 49180 |
Giải tư | 6721 7485 3139 6202 |
Giải năm | 4125 5996 5022 7575 6760 2050 |
Giải sáu | 919 605 840 |
Giải bảy | 14 97 11 50 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 2200 8615 9333 |
Giải năm | 7883 |
Giải tư | 41723 54050 78383 46590 39543 86246 97067 |
Giải ba | 70919 92837 |
Giải nhì | 57996 |
Giải nhất | 11622 |
Giải đặc biệt | 145085 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 1032 7392 7857 |
Giải năm | 2561 |
Giải tư | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 |
Giải ba | 91450 02445 |
Giải nhì | 09478 |
Giải nhất | 75348 |
Giải đặc biệt | 280080 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 453 |
Giải sáu | 0540 4082 8655 |
Giải năm | 0662 |
Giải tư | 26484 92004 18072 44229 05335 05790 26526 |
Giải ba | 59816 61220 |
Giải nhì | 97346 |
Giải nhất | 19770 |
Giải đặc biệt | 216132 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 559 |
Giải sáu | 9877 5131 5543 |
Giải năm | 4201 |
Giải tư | 70819 55042 83187 57807 80002 14899 54362 |
Giải ba | 12921 49245 |
Giải nhì | 26061 |
Giải nhất | 81005 |
Giải đặc biệt | 874280 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 988 |
Giải sáu | 6643 5861 8168 |
Giải năm | 6635 |
Giải tư | 35765 16382 31507 27469 08136 21645 06547 |
Giải ba | 95817 91124 |
Giải nhì | 67651 |
Giải nhất | 52208 |
Giải đặc biệt | 623181 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 266 |
Bộ số thứ nhất | 5171 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần