Giải ĐB | 55139 |
Giải nhất | 20690 |
Giải nhì | 74769 38063 |
Giải ba | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
Giải tư | 7950 5978 8821 0830 |
Giải năm | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
Giải sáu | 842 981 511 |
Giải bảy | 21 58 83 30 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 341 |
Giải sáu | 2310 0908 5185 |
Giải năm | 3447 |
Giải tư | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 |
Giải ba | 18830 80823 |
Giải nhì | 94245 |
Giải nhất | 10103 |
Giải đặc biệt | 372927 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 1255 5100 1806 |
Giải năm | 1574 |
Giải tư | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 |
Giải ba | 90859 92453 |
Giải nhì | 53955 |
Giải nhất | 56201 |
Giải đặc biệt | 688371 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 6306 4512 2910 |
Giải năm | 2443 |
Giải tư | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 |
Giải ba | 57601 54713 |
Giải nhì | 27429 |
Giải nhất | 12768 |
Giải đặc biệt | 737323 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 7156 6478 6501 |
Giải năm | 8764 |
Giải tư | 30895 29811 78353 35825 23261 81846 63103 |
Giải ba | 86824 75238 |
Giải nhì | 39759 |
Giải nhất | 93372 |
Giải đặc biệt | 354263 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 9351 4796 1364 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải ba | 75158 14420 |
Giải nhì | 60819 |
Giải nhất | 56882 |
Giải đặc biệt | 578817 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 5827 6084 8460 |
Giải năm | 1445 |
Giải tư | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 |
Giải ba | 22969 63729 |
Giải nhì | 30574 |
Giải nhất | 12564 |
Giải đặc biệt | 118779 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 99 |
Bộ số thứ ba | 242 |
Bộ số thứ nhất | 3078 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần