| Giải ĐB | 40915 | 
| Giải nhất | 79375 | 
| Giải nhì | 19984 99134 | 
| Giải ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 | 
| Giải tư | 9679 5267 1544 2874 | 
| Giải năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 | 
| Giải sáu | 812 027 864 | 
| Giải bảy | 68 34 93 18 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 723 | 
| Giải sáu | 7464 3774 6951 | 
| Giải năm | 3172 | 
| Giải tư | 62323 97823 22123 30183 04901 54050 74741 | 
| Giải ba | 95651 92218 | 
| Giải nhì | 32061 | 
| Giải nhất | 82175 | 
| Giải đặc biệt | 005463 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 311 | 
| Giải sáu | 5757 5249 0961 | 
| Giải năm | 6993 | 
| Giải tư | 83976 61452 08310 71570 18115 22321 46006 | 
| Giải ba | 21638 28753 | 
| Giải nhì | 62749 | 
| Giải nhất | 57511 | 
| Giải đặc biệt | 269653 | 
| Giải tám | 84 | 
| Giải bảy | 867 | 
| Giải sáu | 7190 9168 2093 | 
| Giải năm | 1489 | 
| Giải tư | 74611 41786 34834 29462 00201 16906 03134 | 
| Giải ba | 58564 84674 | 
| Giải nhì | 58063 | 
| Giải nhất | 17497 | 
| Giải đặc biệt | 756571 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 788 | 
| Giải sáu | 5641 7769 3042 | 
| Giải năm | 8950 | 
| Giải tư | 11756 73694 61340 88356 08600 88283 98518 | 
| Giải ba | 70010 92759 | 
| Giải nhì | 53456 | 
| Giải nhất | 22968 | 
| Giải đặc biệt | 174941 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 858 | 
| Giải sáu | 1016 5063 1939 | 
| Giải năm | 1328 | 
| Giải tư | 10848 85401 01326 52116 58949 92489 55083 | 
| Giải ba | 07504 51527 | 
| Giải nhì | 04072 | 
| Giải nhất | 92153 | 
| Giải đặc biệt | 123212 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 92 | 
| Bộ số thứ ba | 123 | 
| Bộ số thứ nhất | 7447 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần