| Giải ĐB | 67635 | 
| Giải nhất | 83186 | 
| Giải nhì | 46576 75207 | 
| Giải ba | 37607 90787 01471 41670 48558 10786 | 
| Giải tư | 6447 0420 5042 5225 | 
| Giải năm | 5635 4481 0743 6322 5141 0007 | 
| Giải sáu | 967 431 346 | 
| Giải bảy | 96 09 43 65 | 
| Giải tám | 79 | 
| Giải bảy | 317 | 
| Giải sáu | 9217 3170 2453 | 
| Giải năm | 1116 | 
| Giải tư | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 
| Giải ba | 96588 48326 | 
| Giải nhì | 79548 | 
| Giải nhất | 28733 | 
| Giải đặc biệt | 566307 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 581 | 
| Giải sáu | 1942 8758 4869 | 
| Giải năm | 3456 | 
| Giải tư | 36464 81284 40066 93894 10801 80133 59479 | 
| Giải ba | 67095 43714 | 
| Giải nhì | 52658 | 
| Giải nhất | 62402 | 
| Giải đặc biệt | 330118 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 724 | 
| Giải sáu | 3886 5518 5135 | 
| Giải năm | 0921 | 
| Giải tư | 28357 85023 71988 32846 21422 66630 43760 | 
| Giải ba | 70731 67673 | 
| Giải nhì | 38522 | 
| Giải nhất | 49040 | 
| Giải đặc biệt | 714018 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 717 | 
| Giải sáu | 3827 3874 4523 | 
| Giải năm | 5807 | 
| Giải tư | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 | 
| Giải ba | 41202 57405 | 
| Giải nhì | 81293 | 
| Giải nhất | 03208 | 
| Giải đặc biệt | 055277 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 248 | 
| Giải sáu | 5219 0413 5400 | 
| Giải năm | 9217 | 
| Giải tư | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 
| Giải ba | 01242 14542 | 
| Giải nhì | 37650 | 
| Giải nhất | 90714 | 
| Giải đặc biệt | 566431 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 17 | 
| Bộ số thứ ba | 952 | 
| Bộ số thứ nhất | 1947 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần