| Giải ĐB | 15759 | 
| Giải nhất | 94632 | 
| Giải nhì | 87665 00106 | 
| Giải ba | 93054 14050 89707 04762 30708 66993 | 
| Giải tư | 3765 5489 8034 1676 | 
| Giải năm | 5961 7441 2050 7148 3647 1867 | 
| Giải sáu | 570 945 490 | 
| Giải bảy | 30 27 89 66 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 096 | 
| Giải sáu | 1328 2454 0048 | 
| Giải năm | 6376 | 
| Giải tư | 17533 97985 78038 98305 33425 66056 84868 | 
| Giải ba | 12393 78982 | 
| Giải nhì | 27427 | 
| Giải nhất | 97161 | 
| Giải đặc biệt | 986058 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 946 | 
| Giải sáu | 7427 0954 6698 | 
| Giải năm | 5794 | 
| Giải tư | 80433 07655 73113 73844 67479 38204 06110 | 
| Giải ba | 65903 64923 | 
| Giải nhì | 43820 | 
| Giải nhất | 93145 | 
| Giải đặc biệt | 110651 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 365 | 
| Giải sáu | 2723 9075 1523 | 
| Giải năm | 2894 | 
| Giải tư | 54211 61536 27687 87752 27396 18249 43186 | 
| Giải ba | 51652 72154 | 
| Giải nhì | 34946 | 
| Giải nhất | 35212 | 
| Giải đặc biệt | 493794 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 718 | 
| Giải sáu | 5690 2066 0573 | 
| Giải năm | 0780 | 
| Giải tư | 73012 14850 64533 36803 26463 97007 85720 | 
| Giải ba | 48527 95939 | 
| Giải nhì | 76853 | 
| Giải nhất | 09598 | 
| Giải đặc biệt | 349588 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 177 | 
| Giải sáu | 9393 3820 7888 | 
| Giải năm | 0423 | 
| Giải tư | 87495 96484 85300 64295 69077 36697 57546 | 
| Giải ba | 32205 52791 | 
| Giải nhì | 27087 | 
| Giải nhất | 85276 | 
| Giải đặc biệt | 454010 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 24 | 
| Bộ số thứ ba | 394 | 
| Bộ số thứ nhất | 0129 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần