| Giải ĐB | 11503 | 
| Giải nhất | 24958 | 
| Giải nhì | 42653 30557 | 
| Giải ba | 24766 26094 92609 67516 91720 75444 | 
| Giải tư | 7372 4889 3748 0586 | 
| Giải năm | 8770 2923 1332 5875 0746 3009 | 
| Giải sáu | 385 619 251 | 
| Giải bảy | 00 22 41 17 | 
| Giải tám | 88 | 
| Giải bảy | 041 | 
| Giải sáu | 8852 9262 7016 | 
| Giải năm | 4467 | 
| Giải tư | 29271 35548 88592 36782 47481 78982 07384 | 
| Giải ba | 63093 66693 | 
| Giải nhì | 78078 | 
| Giải nhất | 91924 | 
| Giải đặc biệt | 110501 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 397 | 
| Giải sáu | 0092 5211 7799 | 
| Giải năm | 0057 | 
| Giải tư | 93493 79472 23887 75251 36807 84145 99787 | 
| Giải ba | 44642 08788 | 
| Giải nhì | 98532 | 
| Giải nhất | 02510 | 
| Giải đặc biệt | 143175 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 305 | 
| Giải sáu | 8390 3513 0666 | 
| Giải năm | 3553 | 
| Giải tư | 78258 37097 51093 25829 40643 58726 72685 | 
| Giải ba | 73445 85358 | 
| Giải nhì | 23661 | 
| Giải nhất | 75374 | 
| Giải đặc biệt | 776619 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 084 | 
| Giải sáu | 2424 6879 6016 | 
| Giải năm | 0003 | 
| Giải tư | 72958 02749 26562 24731 88440 34557 99274 | 
| Giải ba | 78039 98853 | 
| Giải nhì | 70322 | 
| Giải nhất | 50479 | 
| Giải đặc biệt | 674942 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 653 | 
| Giải sáu | 4062 1440 8895 | 
| Giải năm | 3971 | 
| Giải tư | 44961 31473 87373 74735 33635 53697 41117 | 
| Giải ba | 65488 49934 | 
| Giải nhì | 82763 | 
| Giải nhất | 69070 | 
| Giải đặc biệt | 928409 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 53 | 
| Bộ số thứ ba | 834 | 
| Bộ số thứ nhất | 7514 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần