| Giải ĐB | 35024 |
| Giải nhất | 46369 |
| Giải nhì | 76603 27648 |
| Giải ba | 55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
| Giải tư | 7020 8676 3089 5912 |
| Giải năm | 9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
| Giải sáu | 225 813 825 |
| Giải bảy | 78 48 45 15 |
| Giải tám | 32 |
| Giải bảy | 743 |
| Giải sáu | 7011 1642 7519 |
| Giải năm | 6254 |
| Giải tư | 88523 53126 20340 94818 81402 42678 92639 |
| Giải ba | 42883 52056 |
| Giải nhì | 02249 |
| Giải nhất | 84391 |
| Giải đặc biệt | 605440 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 8677 6475 4756 |
| Giải năm | 6475 |
| Giải tư | 43058 18384 94610 79801 49986 93460 31972 |
| Giải ba | 63223 52829 |
| Giải nhì | 93894 |
| Giải nhất | 50571 |
| Giải đặc biệt | 453876 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 841 |
| Giải sáu | 3940 3386 0929 |
| Giải năm | 1053 |
| Giải tư | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
| Giải ba | 82269 90592 |
| Giải nhì | 17753 |
| Giải nhất | 46103 |
| Giải đặc biệt | 959209 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 060 |
| Giải sáu | 9640 4445 1649 |
| Giải năm | 0589 |
| Giải tư | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
| Giải ba | 39881 92851 |
| Giải nhì | 01202 |
| Giải nhất | 90677 |
| Giải đặc biệt | 649207 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 383 |
| Giải sáu | 8799 9860 6908 |
| Giải năm | 4714 |
| Giải tư | 50143 38217 16269 14299 89250 57692 94795 |
| Giải ba | 56447 92889 |
| Giải nhì | 95350 |
| Giải nhất | 98269 |
| Giải đặc biệt | 247480 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 66 |
| Bộ số thứ ba | 724 |
| Bộ số thứ nhất | 5743 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần