Giải ĐB | 98201 |
Giải nhất | 87690 |
Giải nhì | 81899 90158 |
Giải ba | 63831 38219 32101 36530 70854 62829 |
Giải tư | 6780 7209 9538 7111 |
Giải năm | 6916 4797 3221 9260 1665 0654 |
Giải sáu | 266 975 683 |
Giải bảy | 91 44 80 56 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 5591 4618 7555 |
Giải năm | 1303 |
Giải tư | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
Giải ba | 00585 19409 |
Giải nhì | 29206 |
Giải nhất | 01452 |
Giải đặc biệt | 883574 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 370 |
Giải sáu | 7438 9865 6831 |
Giải năm | 5847 |
Giải tư | 75817 33583 64316 64518 86987 93393 99500 |
Giải ba | 50885 34876 |
Giải nhì | 02076 |
Giải nhất | 43752 |
Giải đặc biệt | 160026 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 8539 3981 7259 |
Giải năm | 9909 |
Giải tư | 20525 71483 14428 46513 59277 68910 84575 |
Giải ba | 67649 20805 |
Giải nhì | 81687 |
Giải nhất | 00248 |
Giải đặc biệt | 631230 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 7663 1785 7673 |
Giải năm | 7233 |
Giải tư | 95483 02949 31479 51129 13232 41804 33744 |
Giải ba | 16673 63549 |
Giải nhì | 60905 |
Giải nhất | 26340 |
Giải đặc biệt | 110639 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 274 |
Giải sáu | 8839 6490 2848 |
Giải năm | 2216 |
Giải tư | 81134 21834 97322 79387 20218 48270 39752 |
Giải ba | 58447 46171 |
Giải nhì | 35282 |
Giải nhất | 10582 |
Giải đặc biệt | 917582 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 719 |
Bộ số thứ nhất | 9722 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần