| Giải ĐB | 06883 | 
| Giải nhất | 50713 | 
| Giải nhì | 48058 74292 | 
| Giải ba | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 | 
| Giải tư | 0689 1614 6370 0331 | 
| Giải năm | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 | 
| Giải sáu | 376 872 148 | 
| Giải bảy | 85 09 33 50 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 765 | 
| Giải sáu | 3289 2356 6033 | 
| Giải năm | 3313 | 
| Giải tư | 25874 95997 19198 22324 82012 14308 48002 | 
| Giải ba | 15224 08748 | 
| Giải nhì | 87059 | 
| Giải nhất | 58910 | 
| Giải đặc biệt | 593588 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 340 | 
| Giải sáu | 5756 6906 1997 | 
| Giải năm | 0579 | 
| Giải tư | 67552 85770 86173 05318 17224 60932 05134 | 
| Giải ba | 96356 71245 | 
| Giải nhì | 62385 | 
| Giải nhất | 71816 | 
| Giải đặc biệt | 105919 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 746 | 
| Giải sáu | 5952 3922 8124 | 
| Giải năm | 9458 | 
| Giải tư | 74390 47886 25268 21658 21762 08088 36958 | 
| Giải ba | 64556 41133 | 
| Giải nhì | 22438 | 
| Giải nhất | 17542 | 
| Giải đặc biệt | 081328 | 
| Giải tám | 09 | 
| Giải bảy | 597 | 
| Giải sáu | 7705 8047 0094 | 
| Giải năm | 2006 | 
| Giải tư | 91674 15846 64164 47879 80738 36093 24741 | 
| Giải ba | 02756 80118 | 
| Giải nhì | 97562 | 
| Giải nhất | 71517 | 
| Giải đặc biệt | 911422 | 
| Giải tám | 57 | 
| Giải bảy | 481 | 
| Giải sáu | 3457 1183 1103 | 
| Giải năm | 3626 | 
| Giải tư | 37282 70569 13703 88293 68165 71259 74632 | 
| Giải ba | 31205 04946 | 
| Giải nhì | 54717 | 
| Giải nhất | 67923 | 
| Giải đặc biệt | 254998 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 38 | 
| Bộ số thứ ba | 792 | 
| Bộ số thứ nhất | 3373 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần