Giải ĐB | 73663 |
Giải nhất | 63348 |
Giải nhì | 58752 82743 |
Giải ba | 63709 20214 34263 76106 67609 93999 |
Giải tư | 9233 6289 2907 4869 |
Giải năm | 4145 1855 3439 4721 9299 0693 |
Giải sáu | 982 560 036 |
Giải bảy | 91 21 18 88 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 774 |
Giải sáu | 8275 0558 3220 |
Giải năm | 2149 |
Giải tư | 10632 34895 71380 65715 40679 29402 29604 |
Giải ba | 54379 25450 |
Giải nhì | 93663 |
Giải nhất | 13620 |
Giải đặc biệt | 572857 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 0430 7979 5281 |
Giải năm | 3535 |
Giải tư | 79108 00609 16500 34105 47136 01664 33079 |
Giải ba | 12442 38587 |
Giải nhì | 74440 |
Giải nhất | 26574 |
Giải đặc biệt | 745670 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 393 |
Giải sáu | 3241 2163 7599 |
Giải năm | 3279 |
Giải tư | 81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 |
Giải ba | 51183 59619 |
Giải nhì | 74577 |
Giải nhất | 86907 |
Giải đặc biệt | 040871 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 4211 0979 9985 |
Giải năm | 7312 |
Giải tư | 98176 72409 03337 81183 34588 42222 37850 |
Giải ba | 21640 92181 |
Giải nhì | 80962 |
Giải nhất | 10620 |
Giải đặc biệt | 630300 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 9881 6051 4978 |
Giải năm | 0913 |
Giải tư | 03210 97006 76306 04828 21283 19436 21626 |
Giải ba | 32236 46735 |
Giải nhì | 68138 |
Giải nhất | 44193 |
Giải đặc biệt | 614830 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 617 |
Bộ số thứ nhất | 9511 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần