Giải ĐB | 34102 |
Giải nhất | 83628 |
Giải nhì | 93572 68158 |
Giải ba | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
Giải tư | 1633 3504 1936 1010 |
Giải năm | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
Giải sáu | 756 045 658 |
Giải bảy | 93 14 68 60 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 580 |
Giải sáu | 5286 8686 4280 |
Giải năm | 0334 |
Giải tư | 76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 |
Giải ba | 35049 10543 |
Giải nhì | 51265 |
Giải nhất | 41015 |
Giải đặc biệt | 482427 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 7844 9574 4445 |
Giải năm | 3389 |
Giải tư | 81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 |
Giải ba | 37474 39659 |
Giải nhì | 66589 |
Giải nhất | 19032 |
Giải đặc biệt | 599633 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 2409 0737 8644 |
Giải năm | 6539 |
Giải tư | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
Giải ba | 65031 46215 |
Giải nhì | 69112 |
Giải nhất | 67698 |
Giải đặc biệt | 580274 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 022 |
Giải sáu | 5366 5829 3937 |
Giải năm | 9729 |
Giải tư | 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 |
Giải ba | 32820 95945 |
Giải nhì | 59435 |
Giải nhất | 28627 |
Giải đặc biệt | 788909 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 3121 5672 5633 |
Giải năm | 5535 |
Giải tư | 64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 |
Giải ba | 47115 75496 |
Giải nhì | 85804 |
Giải nhất | 16516 |
Giải đặc biệt | 457515 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 3137 2859 5437 |
Giải năm | 6732 |
Giải tư | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 |
Giải ba | 06684 18896 |
Giải nhì | 77859 |
Giải nhất | 01293 |
Giải đặc biệt | 726250 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 73 |
Bộ số thứ ba | 278 |
Bộ số thứ nhất | 1904 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần