Giải ĐB | 45794 |
Giải nhất | 90210 |
Giải nhì | 83637 57560 |
Giải ba | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
Giải tư | 2979 0836 2110 6698 |
Giải năm | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
Giải sáu | 258 933 342 |
Giải bảy | 37 80 49 11 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 8682 2225 9020 |
Giải năm | 1950 |
Giải tư | 93765 22542 66165 81596 26821 32371 86496 |
Giải ba | 61919 25688 |
Giải nhì | 73462 |
Giải nhất | 38412 |
Giải đặc biệt | 766176 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 589 |
Giải sáu | 9186 8141 6532 |
Giải năm | 7636 |
Giải tư | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 |
Giải ba | 34454 71675 |
Giải nhì | 78148 |
Giải nhất | 34195 |
Giải đặc biệt | 777406 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 996 |
Giải sáu | 6168 5586 0400 |
Giải năm | 9078 |
Giải tư | 86037 96533 00683 03698 41204 73913 02809 |
Giải ba | 21994 23251 |
Giải nhì | 62590 |
Giải nhất | 64031 |
Giải đặc biệt | 125380 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 066 |
Giải sáu | 6511 8072 3820 |
Giải năm | 6206 |
Giải tư | 75182 48608 99592 75623 46609 20072 39099 |
Giải ba | 53194 66217 |
Giải nhì | 54143 |
Giải nhất | 05206 |
Giải đặc biệt | 736870 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 958 |
Giải sáu | 2120 5274 0013 |
Giải năm | 8240 |
Giải tư | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
Giải ba | 53766 83076 |
Giải nhì | 39306 |
Giải nhất | 88003 |
Giải đặc biệt | 757953 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 493 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 14 |
Bộ số thứ tư | 16 |
Bộ số thứ năm | 22 |
Bộ số thứ sáu | 32 |
Bộ số thứ nhất | 7752 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần