Giải ĐB | 22024 |
Giải nhất | 47421 |
Giải nhì | 54078 94032 |
Giải ba | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Giải tư | 2976 1999 2854 3419 |
Giải năm | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Giải sáu | 432 455 662 |
Giải bảy | 02 54 63 72 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 509 |
Giải sáu | 3641 2936 6058 |
Giải năm | 7115 |
Giải tư | 31793 30054 85978 78440 90222 15536 75279 |
Giải ba | 68363 00862 |
Giải nhì | 88095 |
Giải nhất | 71522 |
Giải đặc biệt | 488763 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 696 |
Giải sáu | 5821 0598 6326 |
Giải năm | 6075 |
Giải tư | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 |
Giải ba | 81970 78920 |
Giải nhì | 13024 |
Giải nhất | 55836 |
Giải đặc biệt | 330890 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 765 |
Giải sáu | 7931 5983 8413 |
Giải năm | 1640 |
Giải tư | 86914 11865 94062 99982 75401 23113 60055 |
Giải ba | 63959 94623 |
Giải nhì | 59316 |
Giải nhất | 37989 |
Giải đặc biệt | 949808 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 0429 0072 7659 |
Giải năm | 8582 |
Giải tư | 44879 66156 73811 77267 40274 81145 97228 |
Giải ba | 57054 46553 |
Giải nhì | 09379 |
Giải nhất | 05071 |
Giải đặc biệt | 742562 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 740 |
Giải sáu | 7218 3814 1631 |
Giải năm | 0053 |
Giải tư | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 |
Giải ba | 88239 23897 |
Giải nhì | 06363 |
Giải nhất | 35236 |
Giải đặc biệt | 585498 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 59 |
Bộ số thứ ba | 841 |
Bộ số thứ nhất | 4162 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần