Giải ĐB | 29337 |
Giải nhất | 79795 |
Giải nhì | 56690 48887 |
Giải ba | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
Giải tư | 8589 6897 1079 1983 |
Giải năm | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
Giải sáu | 768 840 640 |
Giải bảy | 70 52 79 13 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 433 |
Giải sáu | 3778 2452 3079 |
Giải năm | 5985 |
Giải tư | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 |
Giải ba | 24538 56776 |
Giải nhì | 44134 |
Giải nhất | 19359 |
Giải đặc biệt | 256983 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 3204 1596 7063 |
Giải năm | 6502 |
Giải tư | 01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 |
Giải ba | 14504 99690 |
Giải nhì | 53429 |
Giải nhất | 73070 |
Giải đặc biệt | 817180 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 005 |
Giải sáu | 7263 1774 5289 |
Giải năm | 9958 |
Giải tư | 09665 72752 92518 91221 43126 52728 95460 |
Giải ba | 84367 82004 |
Giải nhì | 56865 |
Giải nhất | 88720 |
Giải đặc biệt | 540896 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 531 |
Giải sáu | 3951 0443 6973 |
Giải năm | 4270 |
Giải tư | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
Giải ba | 32144 97148 |
Giải nhì | 16226 |
Giải nhất | 72916 |
Giải đặc biệt | 971912 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 244 |
Giải sáu | 6746 2243 0758 |
Giải năm | 0118 |
Giải tư | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 |
Giải ba | 81173 11699 |
Giải nhì | 75188 |
Giải nhất | 82524 |
Giải đặc biệt | 446761 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 321 |
Giải sáu | 1449 5634 3279 |
Giải năm | 0884 |
Giải tư | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 |
Giải ba | 37709 18278 |
Giải nhì | 60244 |
Giải nhất | 20407 |
Giải đặc biệt | 230813 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 867 |
Bộ số thứ nhất | 7631 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần