| Giải ĐB | 18435 | 
| Giải nhất | 11438 | 
| Giải nhì | 32855 13679 | 
| Giải ba | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 | 
| Giải tư | 6599 0115 7637 7339 | 
| Giải năm | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 | 
| Giải sáu | 870 135 891 | 
| Giải bảy | 56 02 40 94 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 985 | 
| Giải sáu | 7082 6092 9654 | 
| Giải năm | 2408 | 
| Giải tư | 98110 29442 40375 86626 40954 41393 20239 | 
| Giải ba | 95093 54470 | 
| Giải nhì | 63614 | 
| Giải nhất | 19359 | 
| Giải đặc biệt | 939750 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 820 | 
| Giải sáu | 0387 5539 8576 | 
| Giải năm | 4699 | 
| Giải tư | 01949 23690 77397 44419 09882 41202 78312 | 
| Giải ba | 67693 33569 | 
| Giải nhì | 10781 | 
| Giải nhất | 73647 | 
| Giải đặc biệt | 877614 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 499 | 
| Giải sáu | 0056 6314 2853 | 
| Giải năm | 1658 | 
| Giải tư | 71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 | 
| Giải ba | 25209 97877 | 
| Giải nhì | 77670 | 
| Giải nhất | 49954 | 
| Giải đặc biệt | 429399 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 137 | 
| Giải sáu | 5396 0722 9648 | 
| Giải năm | 7769 | 
| Giải tư | 42839 64362 62379 05167 79139 05817 28244 | 
| Giải ba | 88195 05388 | 
| Giải nhì | 43508 | 
| Giải nhất | 91870 | 
| Giải đặc biệt | 686141 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 727 | 
| Giải sáu | 5165 5707 5124 | 
| Giải năm | 6092 | 
| Giải tư | 52004 28702 44518 13988 83713 46486 67165 | 
| Giải ba | 62612 32619 | 
| Giải nhì | 78037 | 
| Giải nhất | 57688 | 
| Giải đặc biệt | 452122 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 57 | 
| Bộ số thứ ba | 728 | 
| Bộ số thứ nhất | 6891 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần