| Giải ĐB | 35492 | 
| Giải nhất | 27386 | 
| Giải nhì | 77331 13534 | 
| Giải ba | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 | 
| Giải tư | 2014 6409 3258 8688 | 
| Giải năm | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 | 
| Giải sáu | 794 635 599 | 
| Giải bảy | 95 56 66 19 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 133 | 
| Giải sáu | 0636 1115 2917 | 
| Giải năm | 9634 | 
| Giải tư | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 | 
| Giải ba | 00735 79125 | 
| Giải nhì | 02403 | 
| Giải nhất | 50806 | 
| Giải đặc biệt | 365291 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 368 | 
| Giải sáu | 4060 5631 8322 | 
| Giải năm | 1591 | 
| Giải tư | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | 
| Giải ba | 91458 78800 | 
| Giải nhì | 69774 | 
| Giải nhất | 66768 | 
| Giải đặc biệt | 328646 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 771 | 
| Giải sáu | 1357 2198 1383 | 
| Giải năm | 5550 | 
| Giải tư | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 | 
| Giải ba | 03685 26691 | 
| Giải nhì | 96332 | 
| Giải nhất | 43431 | 
| Giải đặc biệt | 697730 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 291 | 
| Giải sáu | 4987 7007 2537 | 
| Giải năm | 1722 | 
| Giải tư | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | 
| Giải ba | 73727 77435 | 
| Giải nhì | 37304 | 
| Giải nhất | 72612 | 
| Giải đặc biệt | 883941 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 626 | 
| Giải sáu | 4789 5682 1612 | 
| Giải năm | 0508 | 
| Giải tư | 50057 03871 00886 95761 76809 49339 80022 | 
| Giải ba | 56743 22042 | 
| Giải nhì | 39290 | 
| Giải nhất | 27361 | 
| Giải đặc biệt | 144596 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 00 | 
| Bộ số thứ ba | 898 | 
| Bộ số thứ nhất | 9265 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần