| Giải ĐB | 39919 | 
| Giải nhất | 34271 | 
| Giải nhì | 89252 08794 | 
| Giải ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 | 
| Giải tư | 7287 6916 3685 6225 | 
| Giải năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 | 
| Giải sáu | 746 208 679 | 
| Giải bảy | 47 73 97 23 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 890 | 
| Giải sáu | 3190 9146 0656 | 
| Giải năm | 8700 | 
| Giải tư | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 | 
| Giải ba | 61737 59153 | 
| Giải nhì | 24255 | 
| Giải nhất | 81573 | 
| Giải đặc biệt | 221818 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 666 | 
| Giải sáu | 4709 4547 2630 | 
| Giải năm | 7543 | 
| Giải tư | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 | 
| Giải ba | 00016 09803 | 
| Giải nhì | 53737 | 
| Giải nhất | 68544 | 
| Giải đặc biệt | 376440 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 561 | 
| Giải sáu | 4690 7236 9284 | 
| Giải năm | 4336 | 
| Giải tư | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 | 
| Giải ba | 13242 16404 | 
| Giải nhì | 18397 | 
| Giải nhất | 91545 | 
| Giải đặc biệt | 001078 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 817 | 
| Giải sáu | 8645 9055 2785 | 
| Giải năm | 3319 | 
| Giải tư | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 | 
| Giải ba | 29085 34597 | 
| Giải nhì | 30796 | 
| Giải nhất | 18067 | 
| Giải đặc biệt | 191362 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 197 | 
| Giải sáu | 5843 8137 8444 | 
| Giải năm | 1662 | 
| Giải tư | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 | 
| Giải ba | 22743 77600 | 
| Giải nhì | 46395 | 
| Giải nhất | 34992 | 
| Giải đặc biệt | 434547 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 69 | 
| Bộ số thứ ba | 359 | 
| Bộ số thứ nhất | 1189 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần