Giải ĐB | 59381 |
Giải nhất | 50062 |
Giải nhì | 41803 74247 |
Giải ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
Giải tư | 8847 1248 2881 7647 |
Giải năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
Giải sáu | 834 295 592 |
Giải bảy | 42 08 22 16 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 745 |
Giải sáu | 0652 0196 9769 |
Giải năm | 3547 |
Giải tư | 99151 10020 73658 95037 88884 36885 00966 |
Giải ba | 68006 72815 |
Giải nhì | 14209 |
Giải nhất | 78290 |
Giải đặc biệt | 439415 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 771 |
Giải sáu | 9861 9698 7695 |
Giải năm | 3020 |
Giải tư | 25032 26659 62804 69088 21135 66906 39786 |
Giải ba | 31676 12208 |
Giải nhì | 44683 |
Giải nhất | 99296 |
Giải đặc biệt | 289040 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 765 |
Giải sáu | 3915 1993 3327 |
Giải năm | 3945 |
Giải tư | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 |
Giải ba | 10744 66603 |
Giải nhì | 74324 |
Giải nhất | 92328 |
Giải đặc biệt | 004504 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 749 |
Giải sáu | 6463 0793 9663 |
Giải năm | 3948 |
Giải tư | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 |
Giải ba | 15587 78216 |
Giải nhì | 45803 |
Giải nhất | 43535 |
Giải đặc biệt | 886216 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 033 |
Giải sáu | 1617 2810 5954 |
Giải năm | 4100 |
Giải tư | 57152 39247 83251 68935 13164 97257 14012 |
Giải ba | 65458 09404 |
Giải nhì | 80590 |
Giải nhất | 29117 |
Giải đặc biệt | 734813 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 726 |
Bộ số thứ nhất | 9252 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần