| Giải ĐB | 24192 | 
| Giải nhất | 24877 | 
| Giải nhì | 69360 66583 | 
| Giải ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 | 
| Giải tư | 6979 7304 7041 4748 | 
| Giải năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 | 
| Giải sáu | 617 012 182 | 
| Giải bảy | 29 54 10 42 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 154 | 
| Giải sáu | 5456 6497 9423 | 
| Giải năm | 9831 | 
| Giải tư | 95663 62359 65061 55685 63690 03422 11918 | 
| Giải ba | 04211 63392 | 
| Giải nhì | 32851 | 
| Giải nhất | 35856 | 
| Giải đặc biệt | 669559 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 762 | 
| Giải sáu | 0228 0569 3511 | 
| Giải năm | 7495 | 
| Giải tư | 60175 12705 49236 68735 76959 80240 88834 | 
| Giải ba | 26517 00107 | 
| Giải nhì | 75224 | 
| Giải nhất | 56233 | 
| Giải đặc biệt | 665017 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 176 | 
| Giải sáu | 9022 8072 5211 | 
| Giải năm | 4647 | 
| Giải tư | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 | 
| Giải ba | 78044 22776 | 
| Giải nhì | 41054 | 
| Giải nhất | 43842 | 
| Giải đặc biệt | 918419 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 456 | 
| Giải sáu | 4483 3957 8572 | 
| Giải năm | 7212 | 
| Giải tư | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | 
| Giải ba | 21271 33355 | 
| Giải nhì | 83191 | 
| Giải nhất | 72324 | 
| Giải đặc biệt | 686797 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 414 | 
| Giải sáu | 1207 9243 9190 | 
| Giải năm | 7921 | 
| Giải tư | 07946 85091 55313 72255 12178 65849 13731 | 
| Giải ba | 04879 30533 | 
| Giải nhì | 65716 | 
| Giải nhất | 10981 | 
| Giải đặc biệt | 763435 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 84 | 
| Bộ số thứ ba | 511 | 
| Bộ số thứ nhất | 0083 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần