| Giải ĐB | 18198 | 
| Giải nhất | 71786 | 
| Giải nhì | 90306 05645 | 
| Giải ba | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 | 
| Giải tư | 4417 4196 3901 5992 | 
| Giải năm | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 | 
| Giải sáu | 484 465 916 | 
| Giải bảy | 44 04 62 23 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 745 | 
| Giải sáu | 8203 7848 2163 | 
| Giải năm | 4256 | 
| Giải tư | 94187 14868 11713 45852 25579 46435 71369 | 
| Giải ba | 96435 74723 | 
| Giải nhì | 01761 | 
| Giải nhất | 76914 | 
| Giải đặc biệt | 479238 | 
| Giải tám | 92 | 
| Giải bảy | 772 | 
| Giải sáu | 4182 3490 4882 | 
| Giải năm | 3154 | 
| Giải tư | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 | 
| Giải ba | 86119 70930 | 
| Giải nhì | 86732 | 
| Giải nhất | 06260 | 
| Giải đặc biệt | 354767 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 404 | 
| Giải sáu | 2321 2373 1100 | 
| Giải năm | 9437 | 
| Giải tư | 72406 93100 78568 44220 19922 24429 91727 | 
| Giải ba | 74144 29045 | 
| Giải nhì | 72715 | 
| Giải nhất | 17445 | 
| Giải đặc biệt | 012620 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 781 | 
| Giải sáu | 6984 5703 0855 | 
| Giải năm | 2325 | 
| Giải tư | 52472 46205 54959 63255 26777 78025 88856 | 
| Giải ba | 27912 91594 | 
| Giải nhì | 66070 | 
| Giải nhất | 55672 | 
| Giải đặc biệt | 212225 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 084 | 
| Giải sáu | 2465 4585 8431 | 
| Giải năm | 1816 | 
| Giải tư | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 | 
| Giải ba | 04613 20610 | 
| Giải nhì | 19963 | 
| Giải nhất | 32461 | 
| Giải đặc biệt | 988344 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 00 | 
| Bộ số thứ ba | 726 | 
| Bộ số thứ nhất | 7118 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần