| Giải ĐB | 52070 | 
| Giải nhất | 62954 | 
| Giải nhì | 37646 88703 | 
| Giải ba | 04269 02791 35381 80397 16804 02753 | 
| Giải tư | 0651 7692 1233 6875 | 
| Giải năm | 7439 7249 5341 9918 3352 8215 | 
| Giải sáu | 262 484 531 | 
| Giải bảy | 93 83 95 71 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 507 | 
| Giải sáu | 4869 1223 4162 | 
| Giải năm | 1722 | 
| Giải tư | 97788 31447 54521 20584 35863 48953 70761 | 
| Giải ba | 46614 47869 | 
| Giải nhì | 72113 | 
| Giải nhất | 74649 | 
| Giải đặc biệt | 269016 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 338 | 
| Giải sáu | 4044 4197 3482 | 
| Giải năm | 8189 | 
| Giải tư | 71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 | 
| Giải ba | 25711 65240 | 
| Giải nhì | 42656 | 
| Giải nhất | 79085 | 
| Giải đặc biệt | 083880 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 006 | 
| Giải sáu | 3785 5512 2251 | 
| Giải năm | 5960 | 
| Giải tư | 23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 | 
| Giải ba | 16293 39332 | 
| Giải nhì | 93762 | 
| Giải nhất | 83286 | 
| Giải đặc biệt | 862570 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 850 | 
| Giải sáu | 9951 8843 6394 | 
| Giải năm | 1549 | 
| Giải tư | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 | 
| Giải ba | 77689 29851 | 
| Giải nhì | 07900 | 
| Giải nhất | 43652 | 
| Giải đặc biệt | 948895 | 
| Giải tám | 79 | 
| Giải bảy | 995 | 
| Giải sáu | 4402 5359 8903 | 
| Giải năm | 2166 | 
| Giải tư | 27966 15115 57204 82100 13759 14783 79240 | 
| Giải ba | 92904 23233 | 
| Giải nhì | 45466 | 
| Giải nhất | 43943 | 
| Giải đặc biệt | 442542 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 99 | 
| Bộ số thứ ba | 598 | 
| Bộ số thứ nhất | 9100 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần