| Giải ĐB | 16278 | 
| Giải nhất | 81109 | 
| Giải nhì | 23429 38390 | 
| Giải ba | 32435 42574 99911 09241 21291 55658 | 
| Giải tư | 4655 9197 2481 8641 | 
| Giải năm | 4142 1733 4329 9404 6699 3373 | 
| Giải sáu | 914 344 224 | 
| Giải bảy | 54 37 36 65 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 271 | 
| Giải sáu | 1801 6959 8807 | 
| Giải năm | 8156 | 
| Giải tư | 22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 | 
| Giải ba | 42188 43847 | 
| Giải nhì | 53827 | 
| Giải nhất | 69885 | 
| Giải đặc biệt | 622517 | 
| Giải tám | 88 | 
| Giải bảy | 942 | 
| Giải sáu | 0151 9067 2015 | 
| Giải năm | 4832 | 
| Giải tư | 36362 56560 77282 54464 18164 50213 75157 | 
| Giải ba | 89630 00479 | 
| Giải nhì | 57939 | 
| Giải nhất | 91501 | 
| Giải đặc biệt | 090775 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 886 | 
| Giải sáu | 5689 1607 2022 | 
| Giải năm | 9186 | 
| Giải tư | 12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 | 
| Giải ba | 95884 81030 | 
| Giải nhì | 52460 | 
| Giải nhất | 33305 | 
| Giải đặc biệt | 219829 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 413 | 
| Giải sáu | 5625 3496 2151 | 
| Giải năm | 6129 | 
| Giải tư | 06369 39913 06246 03461 24624 42272 46970 | 
| Giải ba | 52830 99128 | 
| Giải nhì | 62534 | 
| Giải nhất | 56359 | 
| Giải đặc biệt | 410421 | 
| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 390 | 
| Giải sáu | 2631 9143 1381 | 
| Giải năm | 1693 | 
| Giải tư | 98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 | 
| Giải ba | 00591 82156 | 
| Giải nhì | 31343 | 
| Giải nhất | 44534 | 
| Giải đặc biệt | 130942 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 39 | 
| Bộ số thứ ba | 108 | 
| Bộ số thứ nhất | 7633 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần