| Giải ĐB | 06800 | 
| Giải nhất | 39251 | 
| Giải nhì | 67548 65874 | 
| Giải ba | 16912 12006 71395 44182 32715 94059 | 
| Giải tư | 8360 0691 7008 6286 | 
| Giải năm | 8957 2843 8568 1042 3781 4361 | 
| Giải sáu | 826 667 396 | 
| Giải bảy | 56 25 87 11 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 751 | 
| Giải sáu | 4275 3288 1658 | 
| Giải năm | 7003 | 
| Giải tư | 93395 79881 71919 50847 82724 80236 08446 | 
| Giải ba | 54597 90485 | 
| Giải nhì | 05184 | 
| Giải nhất | 79070 | 
| Giải đặc biệt | 651193 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 428 | 
| Giải sáu | 1395 9674 4304 | 
| Giải năm | 3030 | 
| Giải tư | 21821 94784 13557 39044 56711 40606 55882 | 
| Giải ba | 60946 49110 | 
| Giải nhì | 93571 | 
| Giải nhất | 85139 | 
| Giải đặc biệt | 830718 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 106 | 
| Giải sáu | 8640 9717 1744 | 
| Giải năm | 8250 | 
| Giải tư | 44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 | 
| Giải ba | 39037 33784 | 
| Giải nhì | 57182 | 
| Giải nhất | 90408 | 
| Giải đặc biệt | 315288 | 
| Giải tám | 29 | 
| Giải bảy | 099 | 
| Giải sáu | 7040 7645 3672 | 
| Giải năm | 6937 | 
| Giải tư | 00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 | 
| Giải ba | 62250 26880 | 
| Giải nhì | 53981 | 
| Giải nhất | 82805 | 
| Giải đặc biệt | 466735 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 254 | 
| Giải sáu | 0121 6886 7986 | 
| Giải năm | 7454 | 
| Giải tư | 08128 99773 08541 20778 16372 64295 36207 | 
| Giải ba | 11992 50430 | 
| Giải nhì | 08806 | 
| Giải nhất | 01856 | 
| Giải đặc biệt | 361554 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 04 | 
| Bộ số thứ ba | 375 | 
| Bộ số thứ nhất | 3651 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần