Giải ĐB | 32069 |
Giải nhất | 56222 |
Giải nhì | 03974 68402 |
Giải ba | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
Giải tư | 4670 4186 3688 7278 |
Giải năm | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
Giải sáu | 151 999 908 |
Giải bảy | 44 26 45 24 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 933 |
Giải sáu | 2252 2196 5269 |
Giải năm | 5175 |
Giải tư | 25075 57072 19787 14166 18597 48984 97368 |
Giải ba | 19807 56936 |
Giải nhì | 87773 |
Giải nhất | 04554 |
Giải đặc biệt | 733263 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 151 |
Giải sáu | 1881 4670 9108 |
Giải năm | 9664 |
Giải tư | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 |
Giải ba | 52149 32356 |
Giải nhì | 21861 |
Giải nhất | 51159 |
Giải đặc biệt | 206773 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 9132 5331 4299 |
Giải năm | 6617 |
Giải tư | 97446 61849 57887 86253 85287 32876 11638 |
Giải ba | 87611 57342 |
Giải nhì | 03885 |
Giải nhất | 20828 |
Giải đặc biệt | 557308 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 598 |
Giải sáu | 7704 1227 4647 |
Giải năm | 3536 |
Giải tư | 74727 13123 30165 87226 04849 48914 50558 |
Giải ba | 32092 98903 |
Giải nhì | 43594 |
Giải nhất | 56643 |
Giải đặc biệt | 600622 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 6785 2453 6724 |
Giải năm | 1949 |
Giải tư | 95270 27134 20357 39489 24426 38971 81558 |
Giải ba | 92614 81009 |
Giải nhì | 46927 |
Giải nhất | 19374 |
Giải đặc biệt | 835412 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 427 |
Bộ số thứ nhất | 8922 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần