Giải ĐB | 59818 |
Giải nhất | 05279 |
Giải nhì | 19975 14431 |
Giải ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
Giải tư | 3288 5342 5703 0431 |
Giải năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
Giải sáu | 240 832 878 |
Giải bảy | 23 83 77 54 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 646 |
Giải sáu | 8415 9498 5908 |
Giải năm | 8908 |
Giải tư | 10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 |
Giải ba | 47894 20904 |
Giải nhì | 40632 |
Giải nhất | 15528 |
Giải đặc biệt | 010529 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 058 |
Giải sáu | 4170 0764 5168 |
Giải năm | 3380 |
Giải tư | 35377 00709 18157 94233 28002 33898 97012 |
Giải ba | 21342 82572 |
Giải nhì | 48381 |
Giải nhất | 76521 |
Giải đặc biệt | 933198 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 6862 3973 4957 |
Giải năm | 3929 |
Giải tư | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 |
Giải ba | 99405 97260 |
Giải nhì | 63216 |
Giải nhất | 13230 |
Giải đặc biệt | 655518 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 190 |
Giải sáu | 0032 9870 2009 |
Giải năm | 2858 |
Giải tư | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 |
Giải ba | 23973 92972 |
Giải nhì | 70039 |
Giải nhất | 39337 |
Giải đặc biệt | 429877 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 4559 7099 8161 |
Giải năm | 1803 |
Giải tư | 05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
Giải ba | 31740 65100 |
Giải nhì | 55744 |
Giải nhất | 03745 |
Giải đặc biệt | 477216 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 802 |
Giải sáu | 9292 2402 6316 |
Giải năm | 3335 |
Giải tư | 59469 47300 70473 19259 11625 75687 27707 |
Giải ba | 29454 33409 |
Giải nhì | 16561 |
Giải nhất | 07118 |
Giải đặc biệt | 828183 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 609 |
Bộ số thứ nhất | 7268 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần