| Giải ĐB | 10753 |
| Giải nhất | 31775 |
| Giải nhì | 59852 24941 |
| Giải ba | 37478 41336 88084 35329 84889 93343 |
| Giải tư | 9226 8413 2312 8755 |
| Giải năm | 3987 7444 2072 9136 9637 3096 |
| Giải sáu | 347 136 734 |
| Giải bảy | 95 75 48 29 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 035 |
| Giải sáu | 4741 2548 2086 |
| Giải năm | 0069 |
| Giải tư | 14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| Giải ba | 06233 17823 |
| Giải nhì | 47316 |
| Giải nhất | 25146 |
| Giải đặc biệt | 866098 |
| Giải tám | 53 |
| Giải bảy | 611 |
| Giải sáu | 4395 0478 8472 |
| Giải năm | 7811 |
| Giải tư | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 |
| Giải ba | 83970 67632 |
| Giải nhì | 52556 |
| Giải nhất | 05365 |
| Giải đặc biệt | 791950 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 675 |
| Giải sáu | 6093 3378 6693 |
| Giải năm | 7944 |
| Giải tư | 55834 19849 98155 09563 91790 28337 79537 |
| Giải ba | 28569 66427 |
| Giải nhì | 97711 |
| Giải nhất | 70643 |
| Giải đặc biệt | 598411 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 198 |
| Giải sáu | 9206 1874 6941 |
| Giải năm | 2890 |
| Giải tư | 10877 11778 04052 77212 35461 96437 34764 |
| Giải ba | 57640 76066 |
| Giải nhì | 38593 |
| Giải nhất | 15274 |
| Giải đặc biệt | 777206 |
| Giải tám | 89 |
| Giải bảy | 327 |
| Giải sáu | 6344 2707 4196 |
| Giải năm | 9653 |
| Giải tư | 43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 |
| Giải ba | 61784 50041 |
| Giải nhì | 20937 |
| Giải nhất | 75165 |
| Giải đặc biệt | 678017 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 45 |
| Bộ số thứ ba | 200 |
| Bộ số thứ nhất | 9642 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần