| Giải ĐB | 59915 | 
| Giải nhất | 92664 | 
| Giải nhì | 15899 32550 | 
| Giải ba | 52470 29461 86414 90623 25179 91571 | 
| Giải tư | 3463 9199 3287 6446 | 
| Giải năm | 6391 0051 9358 8456 2066 6852 | 
| Giải sáu | 633 901 624 | 
| Giải bảy | 84 71 31 96 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 100 | 
| Giải sáu | 9796 8901 9029 | 
| Giải năm | 5779 | 
| Giải tư | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 | 
| Giải ba | 27088 54684 | 
| Giải nhì | 21229 | 
| Giải nhất | 76226 | 
| Giải đặc biệt | 724263 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 398 | 
| Giải sáu | 6177 3309 0944 | 
| Giải năm | 8343 | 
| Giải tư | 23453 51430 58565 47904 40672 24550 80429 | 
| Giải ba | 86983 06109 | 
| Giải nhì | 09838 | 
| Giải nhất | 46052 | 
| Giải đặc biệt | 828376 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 618 | 
| Giải sáu | 5526 3763 4225 | 
| Giải năm | 2323 | 
| Giải tư | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 | 
| Giải ba | 68253 30741 | 
| Giải nhì | 22164 | 
| Giải nhất | 35351 | 
| Giải đặc biệt | 299682 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 061 | 
| Giải sáu | 7276 1620 3802 | 
| Giải năm | 9453 | 
| Giải tư | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 | 
| Giải ba | 37915 88115 | 
| Giải nhì | 84699 | 
| Giải nhất | 54575 | 
| Giải đặc biệt | 943559 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 633 | 
| Giải sáu | 2970 1367 6236 | 
| Giải năm | 6655 | 
| Giải tư | 43862 67801 92241 85466 46065 40902 38663 | 
| Giải ba | 31672 43232 | 
| Giải nhì | 86133 | 
| Giải nhất | 59047 | 
| Giải đặc biệt | 778938 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 91 | 
| Bộ số thứ ba | 891 | 
| Bộ số thứ nhất | 2435 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần