| Giải ĐB | 97495 | 
| Giải nhất | 12576 | 
| Giải nhì | 12020 52689 | 
| Giải ba | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 | 
| Giải tư | 6498 9089 1696 6318 | 
| Giải năm | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 | 
| Giải sáu | 948 415 030 | 
| Giải bảy | 65 20 47 61 | 
| Giải tám | 57 | 
| Giải bảy | 421 | 
| Giải sáu | 6333 9522 3107 | 
| Giải năm | 1702 | 
| Giải tư | 11856 89011 47090 37892 20331 79843 06913 | 
| Giải ba | 67865 11525 | 
| Giải nhì | 01667 | 
| Giải nhất | 65434 | 
| Giải đặc biệt | 293053 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 986 | 
| Giải sáu | 1357 6503 7063 | 
| Giải năm | 5935 | 
| Giải tư | 96121 95938 46279 60004 50012 94837 44633 | 
| Giải ba | 55288 60433 | 
| Giải nhì | 37554 | 
| Giải nhất | 24571 | 
| Giải đặc biệt | 750091 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 956 | 
| Giải sáu | 7105 9446 3204 | 
| Giải năm | 3349 | 
| Giải tư | 28862 65459 65392 40374 71854 26967 66728 | 
| Giải ba | 55568 03035 | 
| Giải nhì | 52385 | 
| Giải nhất | 04082 | 
| Giải đặc biệt | 420065 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 211 | 
| Giải sáu | 3454 8994 5573 | 
| Giải năm | 9035 | 
| Giải tư | 58370 00454 92571 10509 81928 54769 22549 | 
| Giải ba | 39941 10091 | 
| Giải nhì | 31250 | 
| Giải nhất | 67806 | 
| Giải đặc biệt | 786961 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 569 | 
| Giải sáu | 7008 3230 5423 | 
| Giải năm | 6797 | 
| Giải tư | 56939 20881 35416 37398 30109 35564 14422 | 
| Giải ba | 59130 45444 | 
| Giải nhì | 45068 | 
| Giải nhất | 38304 | 
| Giải đặc biệt | 429745 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 64 | 
| Bộ số thứ ba | 880 | 
| Bộ số thứ nhất | 07 | 
| Bộ số thứ hai | 10 | 
| Bộ số thứ ba | 14 | 
| Bộ số thứ tư | 25 | 
| Bộ số thứ năm | 26 | 
| Bộ số thứ sáu | 27 | 
| Bộ số thứ nhất | 6647 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần